Thực đơn
Ngưu_Tuấn_Phong Các chương trìnhNăm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2002 | 家有轿车 | Xiao Liang | ||
2003 | 四一班 | Gao Zhuang | ||
2005 | Magic Trip | 童话西游 | Buddah | |
2006 | 心结 | Guan Xin | ||
The Dream of My Family | 亲亲一家人 | Zhang Bo | ||
2008 | 武术班 | Dou Yuan | ||
I Am Fans | 我是粉丝 | Cong Wen | ||
2009 | The Emperor Fu Xi | 人皇伏羲 | Hao Ying | |
2011 | 少年向上 | Xiao Shang | ||
2012 | Judge Zhan | 南平红荔 | Fang Chao | |
2013 | The Dance of Summer | 夏天的拉花 | Zhou Xiangyang | |
2018 | Born to Be Wild | 说走就走之毕业旅行 | Chen Xiao | |
无敌神男 | Tao Fei |
Năm | Tựa đề | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Vai diễn | Bạn diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|
2004 | We Are All Friends | 我们都是好朋友 | Yu Lei | |||
2006 | 变身战士阿龙 | Pang Hou | ||||
Vigorous Life | 无限生机 | Yuan Yuan | ||||
I Want a Home | 我想有个家 | Xiao Wei | ||||
2007 | 野百合也有春天 | Nie Feng | ||||
Home with Kids 4 | 家有儿女4 | Qian Zhuangzhuang | ||||
2008 | e-Times | 网络年代 | Meng Xiang | |||
2009 | 铁血少年 | He Jiefang | ||||
Prelude of Lotus Lantern | 宝莲灯前传 | young Yang Jian | ||||
2010 | You Are My Brother | 你是我兄弟 | young Ma Xuejun | |||
2011 | 大丽家的往事 | young Wei Dong | ||||
2012 | 营盘镇警事 | Fan Xiaopeng | ||||
2014 | Battle of Changsha | 战长沙 | Hu Xiangjiang (Xiao Man) | |||
He and His Sons | 半路父子 | Luo Xiaolie | ||||
2016 | Take The Wrong Car | 搭错车 | Shi Junmai | |||
Cơn Lốc 11 Người | Go! Goal! Fighting! | 旋风十一人 | Wang Jingke | [1] | ||
Yêu em từ cái nhìn đầu tiên | Love O2O | 微微一笑很倾城 | Yu Banshan | |||
The Flame of Youth | 尖锋之烈焰青春 | Liu Yaoen | [2] | |||
2017 | Tiểu Tình Nhân | Little Valentine | 小情人 | Wen Rushi | [3] | |
Sở Kiều Truyện | Princess Agents | 楚乔传 | Yuan Qiao | |||
Red Gate Brothers | 红门兄弟 | Gao Dawei | [4] | |||
2018 | Mãng Hoang Kỷ | The Legend of Jade Sword | 莽荒纪 | Mu Zishuo | [5] | |
2019 | Ngôi Sao Sáng Nhất Bầu Trời Đêm | The Brightest Star in the Sky | 夜空中最闪亮的星 | Yu Zirui | ||
Lớp Trưởng Điện Hạ | Your Highness, The Class Monitor | 班长“殿下” | Gu Xinchen | Hình Phi | ||
2020 | Fearless Whispers | 隐秘而伟大 | Zhao Zhiyong | |||
Pháp Sư Vô Tâm Phần 3 | Wu Xin: The Monster Killer III | 无心法师III | He Jingming | |||
Phố Ma Dương Thân Yêu | Dear Mayang Street | 亲爱的麻洋街 | Yi Dongdong | |||
Twenty Your Life On | 二十不惑 | Zhao Youxiu | [6] |
Năm | Tên tiếng Anh | Tên tiếng Trung | Vai diễn | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
2018 | The Sound | 声临其境 | Thuyền viên | [7] |
2019 | Everybody Stand By | 演员请就位 | Thí sinh | Người chiến thắng cuối cùng[8] |
Thực đơn
Ngưu_Tuấn_Phong Các chương trìnhLiên quan
Ngưu Ngưu Lang Chức Nữ Ngưu Hống Ngưu-Lý đảng tranh Ngưu Tuấn Phong Ngưu Ma Vương Ngưu tất Ngưu bàng Ngưu Cao Ngưu Đầu tôngTài liệu tham khảo
WikiPedia: Ngưu_Tuấn_Phong http://ent.people.com.cn/n1/2016/0329/c1012-282358... http://ent.163.com/16/0216/14/BFV0KUBV00034VDC_mob... http://ent.163.com/16/1205/10/C7H33IJU000380EO.htm... http://ent.163.com/18/0319/12/DD8S028A00037VVV.htm... http://ent.163.com/18/0428/10/DGFMGT66000380EN.htm... https://k.sina.com.cn/article_1686546714_6486a91a0... https://ent.163.com/19/1216/14/F0HB1M4200037VVV.ht... https://ent.qq.com/a/20170707/034218.htm?pc